Có 2 kết quả:

改装 gǎi zhuāng ㄍㄞˇ ㄓㄨㄤ改裝 gǎi zhuāng ㄍㄞˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

cải trang, giả làm người khác

Từ điển Trung-Anh

(1) to change one's costume
(2) to repackage
(3) to remodel
(4) to refit
(5) to modify
(6) to convert

Từ điển phổ thông

cải trang, giả làm người khác

Từ điển Trung-Anh

(1) to change one's costume
(2) to repackage
(3) to remodel
(4) to refit
(5) to modify
(6) to convert